Đọc nhanh: 飞毛腿导弹 (phi mao thối đạo đạn). Ý nghĩa là: Tên lửa send.
飞毛腿导弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên lửa send
飞毛腿导弹 (Scud) 是一个已经被大众接受了的词汇,指苏联在冷战时期开发并被广泛出口的一系列的战术弹道导弹 。这个名称是从北约代号为SS-1飞毛腿得来的,是西方的情报局将"飞毛腿"这个词与一种导弹联系起来的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞毛腿导弹
- 我 爸爸 在 弹 羊毛
- Bố tôi đang xén lông cừu.
- 远程 导弹
- tên lửa tầm xa.
- 弹簧 绷飞 了
- Lò xo bật văng đi rồi
- 他 因为 受伤 导致 腿 跛 了
- Anh ấy vì bị thương nên chân bị thọt.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 我们 需要 回收 这些 导弹
- Chúng ta cần thu hồi các tên lửa này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
弹›
毛›
腿›
飞›