Đọc nhanh: 飞盘 (phi bàn). Ý nghĩa là: đĩa ném; đĩa (dùng trong môn ném đĩa); đĩa bay.
飞盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa ném; đĩa (dùng trong môn ném đĩa); đĩa bay
(飞盘儿) 一种投掷的玩具,形状像圆盘子,用塑料制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞盘
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 小 明 用力 扔 飞盘
- Tiểu Minh dùng lực ném đĩa bay.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 飞机 在 天空 盘旋
- máy bay lượn vòng trên bầu trời.
- 飞机 在 天 顶上 盘旋
- máy bay lượn vòng trên bầu trời.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
飞›