Đọc nhanh: 飞机的弹射座椅 (phi cơ đích đạn xạ tọa ỷ). Ý nghĩa là: ghế bật cho phi công nhảy dù dùng cho phương tiện hàng không.
飞机的弹射座椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghế bật cho phi công nhảy dù dùng cho phương tiện hàng không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞机的弹射座椅
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 彩弹 射击 比赛 时 的 事儿
- Đó là trong trò chơi bắn súng sơn.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 寻找 失事 飞机 的 残骸
- tìm xác máy bay mất tích
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 大 的 飞机 是 空军 的
- Máy bay lớn là của không quân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
座›
弹›
机›
椅›
的›
飞›