Đọc nhanh: 飞地 (phi địa). Ý nghĩa là: đất lệ thuộc; lãnh thổ uỷ trị (đất của tỉnh A nhưng do tỉnh B quản lý hành chánh), thuộc địa; tô giới; nhượng địa (đất của nước A nhưng lệ thuộc vào nước B).
飞地 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đất lệ thuộc; lãnh thổ uỷ trị (đất của tỉnh A nhưng do tỉnh B quản lý hành chánh)
指位居甲省 (县) 而行政上隶属乙省 (县) 的土地
✪ 2. thuộc địa; tô giới; nhượng địa (đất của nước A nhưng lệ thuộc vào nước B)
指甲国境内的隶属乙国的领土
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞地
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 从 飞机 上能 看到 陆地
- Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.
- 他 的 成就 使 他 一飞冲天 到 最高 的 地位
- Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
- 他 心心念念 地想 当个 飞行员
- anh ấy luôn tâm niệm trở thành một phi công.
- 子弹 咝 咝咝 地 从 头顶 上 飞过
- đạn bay qua đầu vèo vèo.
- 地上 的 那个 洞 是 外星 飞船 的 着陆点
- Cái lỗ trên mặt đất đó là nơi một con tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh đã đi vào?
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
- 我 在 的 地方 又 没有 网飞
- Nó không giống như có netflix nơi tôi đang ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
飞›