Đọc nhanh: 流弹 (lưu đạn). Ý nghĩa là: đạn lạc. Ví dụ : - 为流弹所伤。 bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.. - 中流弹牺牲。 trúng đạn lạc mà hy sinh.
流弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn lạc
乱飞的或无端飞来的子弹
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流弹
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 他 弹钢琴 弹得 十分 流畅
- Anh ấy chơi piano rất trôi chảy.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
流›