Đọc nhanh: 飞蚊症 (phi văn chứng). Ý nghĩa là: mắt nổi (các điểm di chuyển trong thủy tinh thể của mắt).
飞蚊症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt nổi (các điểm di chuyển trong thủy tinh thể của mắt)
eye floaters (moving spots in the eye's vitreous humor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞蚊症
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
症›
蚊›
飞›