Đọc nhanh: 饮用水 (ẩm dụng thuỷ). Ý nghĩa là: nước uống; nước sạch; nước sinh hoạt. Ví dụ : - 这不是饮用水。 Đây không phải là nước uống.. - 这个计划可以让乡村人口取得饮用水。 Kế hoạch này cung cấp khả năng tiếp cận nước uống cho người dân nông thôn.. - 饮用水的问题也日益严重。 Vấn đề nước uống cũng ngày càng trở nên nghiêm trọng.
饮用水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước uống; nước sạch; nước sinh hoạt
供饮用和做饭菜等用的水。
- 这 不是 饮用水
- Đây không phải là nước uống.
- 这个 计划 可以 让 乡村人口 取得 饮用水
- Kế hoạch này cung cấp khả năng tiếp cận nước uống cho người dân nông thôn.
- 饮用水 的 问题 也 日益严重
- Vấn đề nước uống cũng ngày càng trở nên nghiêm trọng.
- 所有 饮用水 必须 经过 过滤
- Tất cả nước uống phải được lọc qua.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮用水
- 污浊 的 水 , 不能 饮用
- nước đục không uống được.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 这 不是 饮用水
- Đây không phải là nước uống.
- 你 只有 饮用水 来 招待 客人 吗 ?
- Bạn chỉ có nước uống để chiêu đãi khách?
- 这个 计划 可以 让 乡村人口 取得 饮用水
- Kế hoạch này cung cấp khả năng tiếp cận nước uống cho người dân nông thôn.
- 所有 饮用水 必须 经过 过滤
- Tất cả nước uống phải được lọc qua.
- 饮用水 的 问题 也 日益严重
- Vấn đề nước uống cũng ngày càng trở nên nghiêm trọng.
- 你 的 朋友 将 永远 与 我们 的 饮用水 同 在
- Bạn của bạn sẽ luôn là một phần của nước uống của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
用›
饮›