Đọc nhanh: 风险爱好者 (phong hiểm ái hảo giả). Ý nghĩa là: Risk lover Nhà đầu tư ưa thích rủi ro.
风险爱好者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Risk lover Nhà đầu tư ưa thích rủi ro
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风险爱好者
- 我 是 你 的 爱好者
- Tôi là một fan hâm mộ của bạn.
- 他 是 个 体育 爱好者
- Anh ấy là người đam mê thể thao.
- 他 是 一个 绘画 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê hội họa.
- 我 是 一名 业余 陶艺 爱好者
- Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 越南 小卷 粉 传入 国内 后 , 受到 大批 美食 爱好者 的 青睐
- Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
爱›
者›
险›
风›