风险厌恶者 Fēngxiǎn yànwù zhě
volume volume

Từ hán việt: 【phong hiểm yếm ác giả】

Đọc nhanh: 风险厌恶者 (phong hiểm yếm ác giả). Ý nghĩa là: Risk averter Ngại rủi ro.

Ý Nghĩa của "风险厌恶者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

风险厌恶者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Risk averter Ngại rủi ro

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风险厌恶者

  • volume volume

    - 厌恶 yànwù 不说 bùshuō 真话 zhēnhuà de rén

    - Anh ấy ghét những người không nói sự thật.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 评估 pínggū 市场 shìchǎng de 风险 fēngxiǎn

    - Công ty cần đánh giá rủi ro thị trường.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 实施 shíshī le 风险管理 fēngxiǎnguǎnlǐ 措施 cuòshī

    - Công ty đã thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 或者 huòzhě 有风 yǒufēng 或者 huòzhě 有雨 yǒuyǔ

    - Hôm nay trời hoặc là có gió hoặc là có mưa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de chuán zài làng 急风 jífēng gāo de 海上 hǎishàng 危险 wēixiǎn 航行 hángxíng zhe

    - Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.

  • volume volume

    - mào zhe 风险 fēngxiǎn gǎo 试验 shìyàn

    - mạo hiểm làm thí nghiệm.

  • volume volume

    - 天亮 tiānliàng 之前 zhīqián yǒu 一辆 yīliàng 福特 fútè 探险者 tànxiǎnzhě

    - Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà

  • volume volume

    - 反对者 fǎnduìzhě 认为 rènwéi 李建华 lǐjiànhuá 善恶不分 shànèbùfēn de 行为 xíngwéi hěn 迂腐 yūfǔ

    - Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yêm , Yếm , Áp , Ấp
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIK (一戈大)
    • Bảng mã:U+538C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao