Đọc nhanh: 风疹块 (phong chẩn khối). Ý nghĩa là: mề đay.
风疹块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mề đay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风疹块
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 一块 墨
- một cục mực.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
疹›
风›