Đọc nhanh: 荨麻疹 (tầm ma chẩn). Ý nghĩa là: bệnh mề đay; nổi mề đay.
荨麻疹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh mề đay; nổi mề đay
皮肤病, 症状是局部皮肤突然成块地红肿,发痒, 消退也很快,不留任何痕迹常常复发药物、寄生虫、血清、细菌感染、接触刺激性物质、冷、热等都能引起这种病也叫风疹块, 有的地区叫鬼风疙瘩; 皮肤病, 症状是局部皮肤突然成块地红肿, 发痒, 消退也很快, 不留任何痕迹常常复发
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荨麻疹
- 他 出头 帮 我 处理 麻烦
- Anh ấy đứng ra giúp tôi giải quyết rắc rối.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 他 做 的 麻糬 特别 糯
- Thức ăn từ gạo nếp mà anh ấy làm rất mềm.
- 他 用藤杖 抽断 了 荨麻 的 顶部
- Anh ta dùng cây gậy tre để đánh đứt phần đầu của cây gai gai.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 他们 打 了 一整天 麻将
- Họ đã chơi mạt chược cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疹›
荨›
麻›