Đọc nhanh: 风湿性关节炎 (phong thấp tính quan tiết viêm). Ý nghĩa là: bệnh viêm khớp mãn tính.
风湿性关节炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh viêm khớp mãn tính
原因未明的一种全身性疾病,特征为关节结构的炎症和肿胀、慢性进行性病程,并以一个或几个关节完全强直、永久性病废和丧失劳动力而告终
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风湿性关节炎
- 他 瘦 得 关节 都 凸出来 了
- Anh ta gầy đến mức các khớp xương đều lồi ra.
- 关节炎
- viêm khớp
- 老年人 关节 容易 发炎
- Người cao tuổi dễ bị viêm khớp.
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
- 他 关注 风情 变化
- Anh ấy chú ý đến sự thay đổi tình hình gió.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
性›
湿›
炎›
节›
风›