Đọc nhanh: 风湿热 (phong thấp nhiệt). Ý nghĩa là: thấp khớp.
风湿热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấp khớp
rheumatic fever
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风湿热
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
- 热带风暴 正向
- Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển
- 她 长期 受 风湿病 的 折磨
- She has been suffering from rheumatism for a long time.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 湿 衣服 搁 在 热炕 上 , 一会儿 就 炮 干 了
- quần áo ướt móc trên giường lò, hong một chốc là khô ngay
- 近年 兴起 的 肉 狗 养殖 热潮 由于 一些 农民 盲目 跟风 造成 损失
- Những năm gần đây, việc chăn nuôi chó thịt bùng phát gây thua lỗ do một số người chăn nuôi chạy theo xu hướng một cách mù quáng.
- 今天 很 热 , 加上 还 没有 风
- Hôm nay rất nóng, hơn nữa còn không có gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湿›
热›
风›