Đọc nhanh: 风湿 (phong thấp). Ý nghĩa là: bệnh thấp khớp, phong thấp. Ví dụ : - 她长期受风湿病的折磨. She has been suffering from rheumatism for a long time.
风湿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh thấp khớp
rheumatism
- 她 长期 受 风湿病 的 折磨
- She has been suffering from rheumatism for a long time.
✪ 2. phong thấp
以肌肉、关节或纤维组织的炎症或疼痛为特征的疾病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风湿
- 一阵风
- một trận gió
- 湿润 的 风 从 南方 吹 来
- Một đợt gió ẩm thổi tới từ phía nam.
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 她 长期 受 风湿病 的 折磨
- She has been suffering from rheumatism for a long time.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湿›
风›