Đọc nhanh: 关节炎 (quan tiết viêm). Ý nghĩa là: viêm khớp; viêm khớp xương, đau khớp xương.
关节炎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viêm khớp; viêm khớp xương
由感染性、代谢性或体质性原因而引起的一个或多个关节的炎症
✪ 2. đau khớp xương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关节炎
- 暗通 关节
- thông đồng làm chuyện mờ ám.
- 关节炎
- viêm khớp
- 老年人 关节 容易 发炎
- Người cao tuổi dễ bị viêm khớp.
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 彼得森 髋关节 置换 法
- Peterson tái tạo bề mặt khớp háng.
- 认真 分析 , 找出 关节
- phân tích kỹ càng, sẽ tìm ra
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
炎›
节›