Đọc nhanh: 风扇 (phong phiến). Ý nghĩa là: quạt; cái quạt; cánh quạt, quạt điện.
风扇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quạt; cái quạt; cánh quạt
热天取凉的旧式用具,用布制成,吊在梁上,用人力拉动生风
✪ 2. quạt điện
电扇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风扇
- 空调 替代 了 风扇
- Điều hòa đã thay thế quạt điện.
- 风扇 呼呼地 旋
- Quạt xoay vù vù.
- 风扇 呼呼 转 起来
- Quạt quay vù vù.
- 他 把 风扇 关上
- Anh ấy tắt quạt.
- 你们 班有 几个 电风扇 ?
- Lớp cậu có mấy cái quạt điện?
- 我 昨天 买 了 一台 电风扇
- Hôm qua tôi đã mua một chiếc quạt điện.
- 这个 风扇 的 叶片 像 翅膀
- Cánh của chiếc quạt này giống như đôi cánh.
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
风›