Đọc nhanh: 颠倒田级 (điên đảo điền cấp). Ý nghĩa là: đảo hạng.
颠倒田级 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảo hạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颠倒田级
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 儿子 为 这个 女人 神魂颠倒
- Con trai mê mệt cô gái này.
- 情况 变得 颠倒
- Tình hình trở nên rối rắm.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 情绪 颠倒 造成 混乱
- Cảm xúc rối loạn gây ra sự hỗn loạn.
- 这句 话 的 意思 被 颠倒 了
- Ý nghĩa của câu này bị đảo ngược.
- 他 叫 那个 女人 给 弄 得 神魂颠倒
- Anh ấy đã bị cô gái đó làm cho chết mê chết mệt.
- 她 那 温柔 的 微笑 使 他 神魂颠倒
- Nụ cười dịu dàng của cô khiến anh mê mẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
田›
级›
颠›