Đọc nhanh: 侧沟 (trắc câu). Ý nghĩa là: rãnh lề đường.
侧沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh lề đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧沟
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 他 一 侧身 躲到 树后
- anh ta lách mình núp vào sau thân cây
- 他 一步 就 越过 了 沟渠
- Anh ấy chỉ một bước đã vượt qua con mương.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 他 不 太 擅长 与 人 沟通
- Anh ấy không giỏi giao tiếp với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
沟›