Đọc nhanh: 额敏 (ngạch mẫn). Ý nghĩa là: Hạt Emin hoặc Dörbiljin nahiyisi ở tỉnh Tacheng 塔城地區 | 塔城地区 , Tân Cương.
额敏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Emin hoặc Dörbiljin nahiyisi ở tỉnh Tacheng 塔城地區 | 塔城地区 , Tân Cương
Emin county or Dörbiljin nahiyisi in Tacheng prefecture 塔城地區|塔城地区 [Tǎ chéng dì qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额敏
- 他 对 海鲜 过敏
- Anh ấy dị ứng hải sản.
- 他 应对 敏捷 , 善于辞令
- anh ta ứng phó rất là nhanh nhạy, giỏi đối đáp.
- 他 对 批评 过敏
- Anh ấy nhạy cảm với những lời phê bình.
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 他 对 花生 过敏
- Anh ấy dị ứng với đậu phộng.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 他 心思 很 敏锐
- Anh ấy có khả năng tư duy rất nhạy bén.
- 鹰 的 眼睛 十分 敏锐
- Đôi mắt của đại bàng rất nhạy bén.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敏›
额›