Đọc nhanh: 额窦 (ngạch đậu). Ý nghĩa là: xoang trán.
额窦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoang trán
frontal sinus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额窦
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 他 的 股份 份额 不 大
- Số định mức của anh ấy không lớn.
- 他 的 投资 份额 很 高
- Số định mức của anh ấy rất cao.
- 他 挣 了 些 额外 的 水
- Anh ấy kiếm được một ít thu nhập bổ sung.
- 额窦 影响 面部 外观
- Xoang trán ảnh hưởng đến diện mạo mặt.
- 他 的 账户 有 一笔 金额
- Có một số tiền trong tài khoản của anh ấy.
- 他 的 市场份额 不断 高涨
- Thị phần của anh không ngừng tăng.
- 他用 手掠 一下 额前 的 头发
- Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窦›
额›