Đọc nhanh: 婀 (a.ả). Ý nghĩa là: thướt tha; tha thướt. Ví dụ : - 婀娜多姿。 thướt tha yểu điệu.
婀 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thướt tha; tha thướt
见〖婀娜〗 (ēnuó)
- 婀娜多姿
- thướt tha yểu điệu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婀
- 那娥 身姿 婀娜
- Mỹ nữ dáng người duyên dáng.
- 婀娜多姿
- thướt tha yểu điệu.
- 她 的 舞姿 非常 婀娜
- Điệu múa của cô ấy rất uyển chuyển.
- 她 走路 的 姿态 十分 婀娜
- Dáng đi của cô ấy rất uyển chuyển.
婀›