Đọc nhanh: 颖果 (dĩnh quả). Ý nghĩa là: quả một hạt (một loại quả khô, vỏ hạt và vỏ quả hợp làm một như hạt thóc, hạt lúa mì...).
颖果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả một hạt (một loại quả khô, vỏ hạt và vỏ quả hợp làm một như hạt thóc, hạt lúa mì...)
干果的一种,种皮和果皮合而为一,里面只有一粒种子禾本科植物的果实都是颖果,如稻、麦的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颖果
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 丰硕 的 成果
- thành quả to lớn
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
颖›