Đọc nhanh: 领头羊 (lĩnh đầu dương). Ý nghĩa là: dây chuông.
领头羊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây chuông
bellwether
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领头羊
- 他 挑 头儿 向 领导 提意见
- anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.
- 土匪 头领
- thủ lĩnh bọn thổ phỉ
- 我领 个头儿 , 大家 跟着 一起 唱
- tôi hát câu đầu, mọi người cùng hát theo.
- 我们 不要 牧羊人 做 领袖
- Chúng ta không cần phải được dẫn dắt bởi một người chăn cừu!
- 领导 要 耐心 听取 下头 的 意见
- lãnh đạo phải kiên trì lắng nghe ý kiến cấp dưới.
- 这个 小孩 太 没 礼貌 , 吃 完 羊腿 就 把 羊 骨头 往 地上 扔
- đứa trẻ này thật thô lỗ, sau khi ăn chân cừu liền ném xương xuống đất.
- 他 领头 干 了 起来
- anh ấy dẫn đầu làm việc.
- 这个 团队 的 头羊 是 他
- Người đứng đầu nhóm này là anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
羊›
领›