领导层 lǐngdǎo céng
volume volume

Từ hán việt: 【lĩnh đạo tằng】

Đọc nhanh: 领导层 (lĩnh đạo tằng). Ý nghĩa là: các nhà lãnh đạo (của xã hội), đầu sỏ, tầng lớp thống trị.

Ý Nghĩa của "领导层" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

领导层 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. các nhà lãnh đạo (của xã hội)

leaders (of society)

✪ 2. đầu sỏ

oligarchy

✪ 3. tầng lớp thống trị

ruling class

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领导层

  • volume volume

    - 上层 shàngcéng 领导 lǐngdǎo

    - lãnh đạo cấp trên.

  • volume volume

    - 高层领导 gāocénglǐngdǎo

    - lãnh đạo cao cấp

  • volume volume

    - bān le 几位 jǐwèi 高层领导 gāocénglǐngdǎo

    - Anh ấy đã kết thân với vài lãnh đạo cấp cao.

  • volume volume

    - 上级领导 shàngjílǐngdǎo 深入 shēnrù 下层 xiàcéng

    - lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 领导 lǐngdǎo 不了 bùliǎo 公司 gōngsī

    - Hai người họ không lãnh đạo nổi công ty.

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 高层次 gāocéngcì 领导人 lǐngdǎorén 会谈 huìtán

    - Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 领导 lǐngdǎo réng zài 进行 jìnxíng 讨论 tǎolùn

    - Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.

  • volume volume

    - liǎng guó 领导人 lǐngdǎorén 交换 jiāohuàn le 意见 yìjiàn

    - Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao