Đọc nhanh: 菜羊 (thái dương). Ý nghĩa là: dê thịt.
菜羊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dê thịt
专供宰杀食用的羊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜羊
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 她 点 的 菜 是 牛 腰子 , 火腿 , 羊排
- Các món cô ấy gọi là: thận bò, giăm bông và sườn cừu.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 我 想要 香菜 烤羊 排 套餐
- Tôi muốn một suất sườn cừu nướng với rau mùi.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羊›
菜›