Đọc nhanh: 领导权 (lĩnh đạo quyền). Ý nghĩa là: quyền lãnh đạo.
领导权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền lãnh đạo
leadership authority
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领导权
- 他们 巴结 领导
- Họ nịnh bợ lãnh đạo.
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 领导 赋予 她 的 权力
- Lãnh đạo đã trao cho cô ấy quyền lực.
- 他们 和 领导 非常 和谐
- Họ rất hòa hợp với lãnh đạo.
- 领导 秉权 处理 这件 事
- Lãnh đạo nắm quyền xử lý việc này.
- 他 具备 领导 能力
- Anh ấy có đủ khả năng lãnh đạo.
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
权›
领›