Đọc nhanh: 领导能力 (lĩnh đạo năng lực). Ý nghĩa là: khả năng lãnh đạo. Ví dụ : - 你拿什么质疑我的领导能力? Bạn lấy đâu ra quả bóng để đặt câu hỏi về khả năng lãnh đạo của tôi?
领导能力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khả năng lãnh đạo
leadership (ability)
- 你 拿 什么 质疑 我 的 领导 能力
- Bạn lấy đâu ra quả bóng để đặt câu hỏi về khả năng lãnh đạo của tôi?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领导能力
- 他 恭维 老板 的 领导 能力
- Anh ấy tâng bốc khả năng lãnh đạo của sếp.
- 他 具备 领导 能力
- Anh ấy có đủ khả năng lãnh đạo.
- 我们 需要 加强 领导 能力
- Chúng ta cần tăng cường năng lực lãnh đạo.
- 他 具有 领导 能力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo.
- 她 有 出色 的 领导 能力
- Cô ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.
- 她 展现 了 果断 的 领导 能力
- Cô ấy đã thể hiện khả năng lãnh đạo quyết đoán.
- 他 的 工作 能力 强 , 又 要求进步 , 领导 上 很 器重 他
- năng lực làm việc của anh ấy rất tốt, lại có tinh thần cầu tiến, lãnh đạo rất coi trọng anh ta.
- 他 有 天生 的 领导 能力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo trời sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
导›
能›
领›