Đọc nhanh: 担保地位 (đảm bảo địa vị). Ý nghĩa là: Đảm bảo địa vị.
担保地位 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảm bảo địa vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 担保地位
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 交给 他办 , 担保 错 不了
- Giao cho anh ấy làm, đảm bảo không sai.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 他 保守 地 处理 问题
- Anh ấy xử lý vấn đề một cách bảo thủ.
- 他保 成功 别 担心
- Anh ấy bảo đảm thành công đừng lo lắng.
- 他们 自称 是 当地 生产 效益 最好 的 单位
- họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
- 他会来 我敢 向 你 担保
- Anh ấy sẽ tới, tôi đảm bảo với cậu.
- 他 在 公司 中 占有 重要 地位
- Anh ấy giữ vị trí quan trọng trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
保›
地›
担›