Đọc nhanh: 银行流动地位 (ngân hành lưu động địa vị). Ý nghĩa là: Địa vị (năng lực) lưu thông ngân hàng.
银行流动地位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Địa vị (năng lực) lưu thông ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行流动地位
- 僭 权 越位 ( 指 超越 职权 和 地位 行事 )
- làm việc vượt quá chức quyền và địa vị.
- 公司 占据 了 主动 地位
- Công ty đã chiếm được vị trí chủ động.
- 水 自动 地流 到 田里
- nước tự chảy vào ruộng
- 展览 光地 参展商 须 自行设计 及 盖建 展位 并 铺上 地毯
- Không gian triển lãm trong buổi triển lãm phải thiết kế, xây dựng gian hàng của mình và trải thảm.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 他们 鲁莽 仓促 地 采取 了 行动
- Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.
- 小河 澹 澹 地 流动
- Con sông nhỏ lăn tăn chảy.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
动›
地›
流›
行›
银›