Đọc nhanh: 颅腔 (lô khang). Ý nghĩa là: xoang đầu; khoang sọ.
颅腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoang đầu; khoang sọ
颅内的空腔, 顶部略呈半球形, 底部高低不平颅腔内有脑子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颅腔
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 说话 有点 娘娘腔
- Anh ấy nói chuyện hơi dẹo.
- 唱腔 儿
- làn điệu.
- 吐字 行腔
- vận dụng làn điệu, vuốt giọng lấy hơi.
- 唱腔 高亢 宽厚
- làn điệu vang lên hồn hậu.
- 右 上 腹腔 有 内出血
- Bị chảy máu ở góc phần tư phía trên bên phải.
- 听 他 说话 的 腔调 是 山东人
- nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.
- 唾液 是 由 口腔 的 唾液腺 分泌 出来 的
- Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腔›
颅›