部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thi (尸) Hiệt (页)
Các biến thể (Dị thể) của 颅
顱
髗 𩔺
颅 là gì? 颅 (Lô). Bộ Hiệt 頁 (+5 nét). Tổng 11 nét but (丨一フ一ノ一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: cái sọ. Chi tiết hơn...