volume volume

Từ hán việt: 【lô.lư】

Đọc nhanh: (lô.lư). Ý nghĩa là: cá lô. Ví dụ : - 我也去尝一尝你酒店主厨的拿手海鲈 Trong khi tôi thử món cá vược nổi tiếng của đầu bếp của bạn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá lô

鲈鱼,身体上部青灰色,下部灰白色, 身体两侧和背鳍有黑斑生活在近海, 秋末到河口产卵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 尝一尝 chángyīcháng 酒店 jiǔdiàn 主厨 zhǔchú de 拿手 náshǒu 海鲈 hǎilú

    - Trong khi tôi thử món cá vược nổi tiếng của đầu bếp của bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 尝一尝 chángyīcháng 酒店 jiǔdiàn 主厨 zhǔchú de 拿手 náshǒu 海鲈 hǎilú

    - Trong khi tôi thử món cá vược nổi tiếng của đầu bếp của bạn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYS (弓一卜尸)
    • Bảng mã:U+9C88
    • Tần suất sử dụng:Trung bình