Đọc nhanh: 鲈鱼 (lô ngư). Ý nghĩa là: cá pecca; cá sạo, vược; cá vược, cá dìa.
鲈鱼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cá pecca; cá sạo
一种常见的食用鱼肉质肥美,切成细块煮食,自古即为江南地区的一道名菜,当地人称为"鲈脍"而清炖的鲈鱼,能使伤口尽早愈合,是手术后病人极佳补品见"鲈"条
✪ 2. vược; cá vược
身体上部青灰色, 下部灰白色, 身体两侧和背鳍有黑斑生活在近海, 秋末到河口产卵
✪ 3. cá dìa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲈鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 他们 在 摸鱼
- Bọn họ đang mò cá.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鱼›
鲈›