Đọc nhanh: 预观按钮 (dự quan án nữu). Ý nghĩa là: Nút xem trước.
预观按钮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nút xem trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预观按钮
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 摁 下 这个 按钮
- Nhấn xuống nút này.
- 请点 这个 按钮
- Xin hãy chạm vào nút này.
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 年度预算 要 按时 提交
- Ngân sách hàng năm phải nộp đúng hạn.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 参观团 预定 今日 到达
- đoàn tham quan dự định hôm nay sẽ tới.
- 每个 按钮 对应 一个 功能
- Mỗi nút bấm tương ứng với một chức năng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
按›
观›
钮›
预›