控制按钮 kòngzhì ànniǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khống chế án nữu】

Đọc nhanh: 控制按钮 (khống chế án nữu). Ý nghĩa là: Nút điều khiển.

Ý Nghĩa của "控制按钮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

控制按钮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nút điều khiển

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 控制按钮

  • volume volume

    - àn le àn 遥控器 yáokòngqì de 按钮 ànniǔ

    - Cô nhấn nút trên điều khiển từ xa.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi 私欲 sīyù 控制 kòngzhì

    - Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì yào àn zhè 触控板 chùkòngbǎn

    - Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 按钮 ànniǔ 控制 kòngzhì 机器 jīqì 开关 kāiguān

    - Đây là nút bấm điều khiển mở tắt máy.

  • volume volume

    - de 情绪 qíngxù 变得 biànde 无法控制 wúfǎkòngzhì

    - Tâm trạng của anh ấy trở nên mất kiểm soát.

  • volume volume

    - shì 控制 kòngzhì kuáng gēn zài 一起 yìqǐ 一定 yídìng huì 吃苦 chīkǔ de

    - Anh ta là một người thích kiểm soát người khác, ở cạnh anh ta bạn sẽ phải chịu khổ đấy

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一些 yīxiē 东西 dōngxī lái 帮助 bāngzhù 控制 kòngzhì 血糖 xuètáng

    - Bạn cần một cái gì đó để giúp bạn kiểm soát lượng đường trong máu của bạn.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 能够 nénggòu 控制 kòngzhì 自己 zìjǐ shuō le 几句话 jǐjùhuà 冲犯 chōngfàn le 叔父 shūfù

    - trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:一丨一丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJV (手十女)
    • Bảng mã:U+6309
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khoang , Khống
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCM (手十金一)
    • Bảng mã:U+63A7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:ノ一一一フフ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNG (重金弓土)
    • Bảng mã:U+94AE
    • Tần suất sử dụng:Cao