Đọc nhanh: 到达日 (đáo đạt nhật). Ý nghĩa là: Ngày đến.
到达日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到达日
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 他们 几乎 同时 到达
- Họ gần như đến cùng một lúc.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 参观团 预定 今日 到达
- đoàn tham quan dự định hôm nay sẽ tới.
- 他 今天上午 十时许 到达
- Anh ấy sẽ đến khoảng 10 giờ sáng hôm nay.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 问慰 团 已经 起程 , 明日 上午 或 可 到达
- đoàn uỷ lạo đã lên đường, sáng ngày mai có lẽ đến nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
日›
达›