Đọc nhanh: 预应力钢材 (dự ứng lực cương tài). Ý nghĩa là: Thép dự ứng lực.
预应力钢材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép dự ứng lực
Prestressing Steel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预应力钢材
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 不要 妒忌 别人 , 应要 努力 上进 才 是
- đừng ghen tị với người khác mà hãy nỗ lực để tiến bộ.
- 任何 事 都 应 量力而行
- Mọi việc nên làm tùy theo sức mình.
- 他 需要 镇静 来 应对 压力
- Anh ấy cần bình tĩnh để đối mặt với áp lực.
- 他 的 预测 果然 应验 了
- Dự đoán của anh ấy quả nhiên ứng nghiệm.
- 昨天 钢材 股市 上 的 股票 被 大量 买进 更 明确 地 预示 了 大选 即将来临
- Số lượng cổ phiếu trên thị trường chứng khoán ngành thép được mua vào một cách đáng kể ngày hôm qua đã rõ ràng dự báo rằng cuộc bầu cử sắp tới.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 你 认为 应该 干预 吗
- Bạn nghĩ rằng chúng ta nên can thiệp không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
应›
材›
钢›
预›