优特钢 yōu tè gāng
volume volume

Từ hán việt: 【ưu đặc cương】

Đọc nhanh: 优特钢 (ưu đặc cương). Ý nghĩa là: Thép đặc chủng.

Ý Nghĩa của "优特钢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

优特钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thép đặc chủng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优特钢

  • volume volume

    - de 特长 tècháng shì 弹钢琴 dàngāngqín

    - Sở trường của anh ấy là chơi piano.

  • volume volume

    - 受到 shòudào 特别 tèbié de 优待 yōudài

    - nhận được đối đãi đặc biệt.

  • volume volume

    - 优质钢 yōuzhìgāng

    - Thép tốt.

  • volume volume

    - kuǎn 手机 shǒujī de 价钱 jiàqián 特别 tèbié 优惠 yōuhuì

    - Giá của chiếc điện thoại đó đặc biệt ưu đãi.

  • volume volume

    - 特出 tèchū de 优点 yōudiǎn

    - ưu điểm nổi bật

  • volume volume

    - 莫扎特 mòzhātè de 古典 gǔdiǎn 恬静 tiánjìng 优雅 yōuyǎ ràng 我们 wǒmen 发出 fāchū 由衷 yóuzhōng de 赞叹 zàntàn

    - Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành

  • volume volume

    - 这个 zhègè 特价 tèjià 优惠 yōuhuì 月底 yuèdǐ qián 有效 yǒuxiào

    - Ưu đãi đặc biệt này có giá trị đến cuối tháng.

  • volume volume

    - 跳舞 tiàowǔ de 姿势 zīshì 特别 tèbié 优美 yōuměi

    - Tư thế khi nhảy của cô ấy rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao