Đọc nhanh: 优特钢 (ưu đặc cương). Ý nghĩa là: Thép đặc chủng.
优特钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép đặc chủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优特钢
- 他 的 特长 是 弹钢琴
- Sở trường của anh ấy là chơi piano.
- 受到 特别 的 优待
- nhận được đối đãi đặc biệt.
- 优质钢
- Thép tốt.
- 那 款 手机 的 价钱 特别 优惠
- Giá của chiếc điện thoại đó đặc biệt ưu đãi.
- 特出 的 优点
- ưu điểm nổi bật
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
- 这个 特价 优惠 月底 前 有效
- Ưu đãi đặc biệt này có giá trị đến cuối tháng.
- 她 跳舞 的 姿势 特别 优美
- Tư thế khi nhảy của cô ấy rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
特›
钢›