顿踬 dùn zhì
volume volume

Từ hán việt: 【đốn chí】

Đọc nhanh: 顿踬 (đốn chí). Ý nghĩa là: đỗ nhào; ngã nhào.

Ý Nghĩa của "顿踬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顿踬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đỗ nhào; ngã nhào

跌倒:比喻事情不顺利

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顿踬

  • volume volume

    - 他们 tāmen 咱们 zánmen 一顿 yīdùn

    - Họ đánh chúng ta một trận.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhè 顿饭 dùnfàn 付钱 fùqián 不用 bùyòng 掏腰包 tāoyāobāo

    - bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả.

  • volume volume

    - 马克 mǎkè 捶胸顿足 chuíxiōngdùnzú 痛不欲生 tòngbùyùshēng

    - Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān bèi 老板 lǎobǎn xióng le 一顿 yīdùn

    - Hôm nay anh ấy bị sếp mắng một trận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen suàn 离开 líkāi 德累斯顿 délèisīdùn le

    - Họ gắn cờ bạn rời Dresden.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 剩饭剩菜 shèngfànshèngcài 凑合 còuhe chéng 一顿饭 yīdùnfàn

    - Họ đã dùng thức ăn và đồ ăn thừa làm thành một bữa ăn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 老板 lǎobǎn 训了 xùnle 一顿 yīdùn

    - Họ bị sếp mắng một trận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 路上 lùshàng zhǎo le 一个 yígè dùn

    - Họ đã tìm một nơi để nghỉ trên đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Trí
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHJO (口一竹十人)
    • Bảng mã:U+8E2C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Dú , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:一フ丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUMBO (心山一月人)
    • Bảng mã:U+987F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao