- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Túc 足 (+8 nét)
- Các bộ:
Túc (⻊)
Thập (十)
Bối (贝)
- Pinyin:
Zhì
- Âm hán việt:
Chí
Trí
- Nét bút:丨フ一丨一丨一ノノ一丨丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻊质
- Thương hiệt:RMHJO (口一竹十人)
- Bảng mã:U+8E2C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 踬
-
Cách viết khác
䠦
𨂤
𨆑
𨆦
-
Phồn thể
躓
Ý nghĩa của từ 踬 theo âm hán việt
踬 là gì? 踬 (Chí, Trí). Bộ Túc 足 (+8 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨一丨一ノノ一丨丨フノ丶). Ý nghĩa là: 1. vấp váp, 2. trở ngại. Từ ghép với 踬 : 屢試屢躓 Thử mãi vẫn thất bại. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Vấp váp, thất bại
- 屢試屢躓 Thử mãi vẫn thất bại.
Từ ghép với 踬