Đọc nhanh: 顿歇 (đốn hiết). Ý nghĩa là: tạm nghỉ; tạm ngừng.
顿歇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạm nghỉ; tạm ngừng
停顿:暂时停止
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顿歇
- 他们 打 咱们 一顿
- Họ đánh chúng ta một trận.
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 他 今天 被 老板 熊 了 一顿
- Hôm nay anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 他们 用 剩饭剩菜 凑合 成 一顿饭
- Họ đã dùng thức ăn và đồ ăn thừa làm thành một bữa ăn.
- 今天 我 只 吃 了 一顿饭
- Hôm nay tôi chỉ ăn một bữa.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 他 今天 工作 非常 劳顿
- Hôm nay anh ấy làm việc rất mệt mỏi.
- 他们 在 路上 找 了 一个 顿
- Họ đã tìm một nơi để nghỉ trên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歇›
顿›