Đọc nhanh: 顾脸 (cố kiểm). Ý nghĩa là: giữ thể diện. Ví dụ : - 不顾脸 không giữ thể diện
顾脸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giữ thể diện
顾惜脸面
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾脸
- 不 遑 顾及
- không kịp lo đến
- 三顾茅庐
- tam cố mao lư; ba lần đến thăm lều tranh (Lưu Bị ba lần đến mời Khổng Minh); thành tâm mời mọc nhiều lần.
- 不要脸 的 老狐狸
- Đúng là tên hồ ly không biết liêm sỉ!
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 不要 左顾右盼 !
- Đừng nhìn ngang nhìn dọc!
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脸›
顾›