顾脸 gù liǎn
volume volume

Từ hán việt: 【cố kiểm】

Đọc nhanh: 顾脸 (cố kiểm). Ý nghĩa là: giữ thể diện. Ví dụ : - 不顾脸 không giữ thể diện

Ý Nghĩa của "顾脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顾脸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giữ thể diện

顾惜脸面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不顾 bùgù liǎn

    - không giữ thể diện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾脸

  • volume volume

    - huáng 顾及 gùjí

    - không kịp lo đến

  • volume volume

    - 三顾茅庐 sāngùmáolú

    - tam cố mao lư; ba lần đến thăm lều tranh (Lưu Bị ba lần đến mời Khổng Minh); thành tâm mời mọc nhiều lần.

  • volume volume

    - 不要脸 búyàoliǎn de 老狐狸 lǎohúli

    - Đúng là tên hồ ly không biết liêm sỉ!

  • volume volume

    - 不顾 bùgù liǎn

    - không giữ thể diện

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 做饭 zuòfàn 别说 biéshuō 照顾 zhàogu 别人 biérén

    - Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 左顾右盼 zuǒgùyòupàn

    - Đừng nhìn ngang nhìn dọc!

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 天气 tiānqì zài lěng yào yòng 冷水 lěngshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao