顺嘴儿 shùnzuǐ er
volume volume

Từ hán việt: 【thuận chuỷ nhi】

Đọc nhanh: 顺嘴儿 (thuận chuỷ nhi). Ý nghĩa là: thốt ra (không cần suy nghĩ), để đọc trơn tru (của văn bản), phù hợp với khẩu vị của một người (thức ăn).

Ý Nghĩa của "顺嘴儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顺嘴儿 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thốt ra (không cần suy nghĩ)

to blurt out (without thinking)

✪ 2. để đọc trơn tru (của văn bản)

to read smoothly (of text)

✪ 3. phù hợp với khẩu vị của một người (thức ăn)

to suit one's taste (of food)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺嘴儿

  • volume volume

    - 爱看 àikàn 人家 rénjiā 下棋 xiàqí 从来不 cóngláibù 支嘴儿 zhīzuǐér

    - anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.

  • volume volume

    - zuǐ 头儿 tóuer 能说会道 néngshuōhuìdào

    - biết ăn biết nói.

  • volume volume

    - 口袋 kǒudài 嘴儿 zuǐér zēng 起来 qǐlai

    - thắt miệng túi lại.

  • volume volume

    - 小嘴儿 xiǎozuǐér xiàng le 一样 yīyàng tián

    - Cái miệng nhỏ nhắn ngọt ngào như bôi mật.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn píng 嘴儿 zuǐér 碰坏 pènghuài le

    - Tôi không cẩn thận làm vỡ miệng bình rồi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi dào 戒掉 jièdiào 奶嘴 nǎizuǐ ér de 时候 shíhou le

    - Đứa bé đã đến lúc cai núm vú giả rồi.

  • volume volume

    - 使劲儿 shǐjìner 食物 shíwù 咽下去 yànxiàqù 嘴唇 zuǐchún dōu 扭曲 niǔqū 起来 qǐlai

    - Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.

  • volume volume

    - 每次 měicì 外出 wàichū dōu huì 顺道去 shùndàoqù jiā 书店 shūdiàn dài 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy mỗi khi ra ngoài đều ghé qua cửa hàng sách ấy để ở lại một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao