Đọc nhanh: 顺嘴儿 (thuận chuỷ nhi). Ý nghĩa là: thốt ra (không cần suy nghĩ), để đọc trơn tru (của văn bản), phù hợp với khẩu vị của một người (thức ăn).
顺嘴儿 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thốt ra (không cần suy nghĩ)
to blurt out (without thinking)
✪ 2. để đọc trơn tru (của văn bản)
to read smoothly (of text)
✪ 3. phù hợp với khẩu vị của một người (thức ăn)
to suit one's taste (of food)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺嘴儿
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 嘴 头儿 能说会道
- biết ăn biết nói.
- 把 口袋 嘴儿 缯 起来
- thắt miệng túi lại.
- 小嘴儿 像 抹 了 蜜 一样 甜
- Cái miệng nhỏ nhắn ngọt ngào như bôi mật.
- 我 不 小心 把 瓶 嘴儿 碰坏 了
- Tôi không cẩn thận làm vỡ miệng bình rồi.
- 孩子 到 戒掉 奶嘴 儿 的 时候 了
- Đứa bé đã đến lúc cai núm vú giả rồi.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 他 每次 外出 都 会 顺道去 那 家 书店 待 一会儿
- Anh ấy mỗi khi ra ngoài đều ghé qua cửa hàng sách ấy để ở lại một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
嘴›
顺›