Đọc nhanh: 顺序数 (thuận tự số). Ý nghĩa là: số thứ tự.
顺序数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số thứ tự
ordinal number
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺序数
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 按照 顺序 , 亥 是 最后 一位
- Theo thứ tự, Hợi là vị trí cuối cùng.
- 大家 排好 了 队 , 顺序 入场
- Mọi người xếp hàng và đi vào theo thứ tự.
- 乘客 要 顺序 上车
- Hành khách lên xe theo thứ tự.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 所有 程序 都 已 顺利完成
- Tất cả các quy trình đã hoàn tất suôn sẻ.
- 数位 顺序 别 搞混
- Thứ tự vị trí của số không được lộn xộn.
- 请 大家 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
数›
顺›