Đọc nhanh: 业务拓展 (nghiệp vụ thác triển). Ý nghĩa là: Phát triển kinh doanh.
业务拓展 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phát triển kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 业务拓展
- 开展 函购 业务
- phát triển nghiệp vụ đặt mua hàng qua thư.
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
- 公司 扩展 了 业务范围
- Công ty mở rộng phạm vi kinh doanh.
- 我们 开始 扩展 业务 了
- Chúng tôi đã bắt đầu mở rộng kinh doanh.)
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 他们 往 海外 发展 业务
- Họ mở rộng kinh doanh ra nước ngoài.
- 他们 正在 拓宽 业务范围
- Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.
- 他 在 业务 上 有 一手
- anh ấy rất giỏi nghiệp vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
务›
展›
拓›