Đọc nhanh: 顶心 (đỉnh tâm). Ý nghĩa là: thân chính; sợi chính.
顶心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân chính; sợi chính
棉花等作物主茎的顶端也叫顶尖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶心
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
顶›