顶岗 dǐnggǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đỉnh cương】

Đọc nhanh: 顶岗 (đỉnh cương). Ý nghĩa là: hăng hái; tích cực. Ví dụ : - 顶岗劳动 lao động hăng hái

Ý Nghĩa của "顶岗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顶岗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hăng hái; tích cực

顶班

Ví dụ:
  • volume volume

    - 顶岗 dǐnggǎng 劳动 láodòng

    - lao động hăng hái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶岗

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 次货 cìhuò dǐng hǎo huò

    - Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.

  • volume volume

    - 黄土岗 huángtǔgǎng ér

    - hoàng thổ cương; đồi đất vàng

  • volume volume

    - 顶岗 dǐnggǎng 劳动 láodòng

    - lao động hăng hái

  • volume volume

    - 一个 yígè 人顶 réndǐng 两个 liǎnggè rén

    - Một mình nó địch được hai người.

  • volume volume

    - shàng 房顶 fángdǐng le

    - Anh ấy đang ở trên mái nhà.

  • volume volume

    - cóng 春田 chūntián shān de 南侧 náncè 登顶 dēngdǐng

    - Núi Springfield từ mặt nam.

  • volume volume

    - cóng 自家 zìjiā 房顶 fángdǐng shàng 摔下来 shuāixiàlai

    - Cô ấy bị rơi khỏi mái nhà của cô ấy.

  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ dào 山顶 shāndǐng 很遥 hěnyáo

    - Từ đây đến đỉnh núi rất xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gǎng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:丨フ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UBK (山月大)
    • Bảng mã:U+5C97
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao