撤岗 chè gǎng
volume volume

Từ hán việt: 【triệt cương】

Đọc nhanh: 撤岗 (triệt cương). Ý nghĩa là: rút lính gác; thu cảnh binh về.

Ý Nghĩa của "撤岗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撤岗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rút lính gác; thu cảnh binh về

撤掉哨兵也说"撤哨"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撤岗

  • volume volume

    - 伤亡 shāngwáng tài 我们 wǒmen 不得不 bùdébù 撤退 chètuì

    - Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.

  • volume volume

    - 黄土岗 huángtǔgǎng ér

    - hoàng thổ cương; đồi đất vàng

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo zài gǎng

    - Sức khỏe anh ấy không tốt nên không đi làm.

  • volume volume

    - bèi 撤销 chèxiāo le 职务 zhíwù

    - Anh ấy đã bị cách chức.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 擅自 shànzì 离开 líkāi 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Bạn không thể tự ý rời khỏi vị trí làm việc.

  • volume volume

    - 要求 yāoqiú 撤回 chèhuí 发出 fāchū de 邮件 yóujiàn

    - Anh ấy yêu cầu thu hồi email đã gửi.

  • volume volume

    - bèi 任用 rènyòng dào xīn 岗位 gǎngwèi

    - Anh ấy được bổ nhiệm đến vị trí mới.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 岗位 gǎngwèi shàng 工作 gōngzuò le 三年 sānnián

    - Anh ấy đã làm việc ở vị trí công việc này ba năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gǎng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:丨フ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UBK (山月大)
    • Bảng mã:U+5C97
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:一丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYBK (手卜月大)
    • Bảng mã:U+64A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao