顶缸 dǐng gāng
volume volume

Từ hán việt: 【đỉnh ang】

Đọc nhanh: 顶缸 (đỉnh ang). Ý nghĩa là: gánh trách nhiệm; đảm đương trách nhiệm.

Ý Nghĩa của "顶缸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顶缸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gánh trách nhiệm; đảm đương trách nhiệm

比喻代人承担责任

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶缸

  • volume volume

    - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • volume volume

    - 一来 yīlái jiù 喝掉 hēdiào 半缸 bàngāng shuǐ

    - Anh ấy vừa đến liền uống hết nửa vại nước

  • volume volume

    - 一个 yígè 人顶 réndǐng 两个 liǎnggè rén

    - Một mình nó địch được hai người.

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 父母 fùmǔ 顶嘴 dǐngzuǐ

    - Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.

  • volume volume

    - shàng 房顶 fángdǐng le

    - Anh ấy đang ở trên mái nhà.

  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ dào 山顶 shāndǐng 很遥 hěnyáo

    - Từ đây đến đỉnh núi rất xa.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 交互 jiāohù 抓住 zhuāzhù 野藤 yěténg xiàng 山顶 shāndǐng 上爬 shàngpá

    - hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Hóng
    • Âm hán việt: Ang , Cang , Cương , Hang
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUM (人山一)
    • Bảng mã:U+7F38
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao