韶光 sháoguāng
volume volume

Từ hán việt: 【thiều quang】

Đọc nhanh: 韶光 (thiều quang). Ý nghĩa là: cảnh xuân tươi đẹp; thiều quang, tuổi xuân phơi phới. Ví dụ : - 永逝的韶光 tuổi xuân qua đi vĩnh viễn

Ý Nghĩa của "韶光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

韶光 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cảnh xuân tươi đẹp; thiều quang

美丽的春光

Ví dụ:
  • volume volume

    - 永逝 yǒngshì de 韶光 sháoguāng

    - tuổi xuân qua đi vĩnh viễn

✪ 2. tuổi xuân phơi phới

比喻美好的青年时代

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韶光

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 韶光 sháoguāng

    - cảnh xuân tươi đẹp.

  • volume volume

    - 黎明 límíng 熹光 xīguāng 照耀 zhàoyào

    - Ánh sáng bình minh chiếu rọi.

  • volume volume

    - 七彩 qīcǎi 斑斓 bānlán de 光照 guāngzhào 爆裂 bàoliè chū le

    - Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 想到 xiǎngdào 还要 háiyào 做到 zuòdào

    - Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.

  • volume volume

    - 永逝 yǒngshì de 韶光 sháoguāng

    - tuổi xuân qua đi vĩnh viễn

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:âm 音 (+5 nét)
    • Pinyin: Sháo
    • Âm hán việt: Thiều
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YASHR (卜日尸竹口)
    • Bảng mã:U+97F6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình